Có 2 kết quả:

不可終日 bù kě zhōng rì ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄓㄨㄥ ㄖˋ不可终日 bù kě zhōng rì ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄓㄨㄥ ㄖˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unable to carry on even for a single day
(2) to be in a desperate situation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unable to carry on even for a single day
(2) to be in a desperate situation

Bình luận 0